Khám BHYT: Th2 - CN 7:00 AM - 17:00 PM

Hotline: 0865.525.115

Tổng đài: 02076.555.888

STT Tên giá viện phí Đơn giá
20TT Loại 1
20.1Bơm thông lệ đạo 59.400
20.2Bơm thông lệ đạo 94.400
20.3Bơm thông lệ đạo// [Trẻ em] 94.400
20.4Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000
20.5Cắt bỏ chắp có bọc 78.400
20.6Cắt bỏ chắp có bọc// [Trẻ em] 78.400
20.7Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32.900
20.8Cấy chỉ 143.000
20.9Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh // (Người lớn) 143.000
20.10Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu // (Người lớn) 143.000
20.11Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp // (Người lớn) 143.000
20.12Cấy chỉ điều trị đau lưng// [Người lớn] 143.000
20.13Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn // (Người lớn) 143.000
20.14Cấy chỉ điều trị di tinh // (Người lớn) 143.000
20.15Cấy chỉ điều trị hen phế quản // (Người lớn) 143.000
20.16Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp // (Người lớn) 143.000
20.17Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143.000
20.18Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143.000
20.19Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy // (Người lớn) 143.000
20.20Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới // (Người lớn) 143.000
20.21Cấy chỉ điều trị liệt chi trên // (Người lớn) 143.000
20.22Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên // (Người lớn) 143.000
20.23Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143.000
20.24Cấy chỉ điều trị liệt dương // (Người lớn) 143.000
20.25Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143.000
20.26Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống // (Người lớn) 143.000
20.27Cấy chỉ điều trị mất ngủ // (Người lớn) 143.000
20.28Cấy chỉ điều trị mày đay 143.000
20.29Cấy chỉ điều trị nấc 143.000
20.30Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt // (Người lớn) 143.000
20.31Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não //(Người lớn) 143.000
20.32Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ // (Người lớn) 143.000
20.33Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng // (Người lớn) 143.000
20.34Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang // (Người lớn) 143.000
20.35Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai // (Người lớn) 143.000
20.36Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp // (Người lớn) 143.000
20.37Chích áp xe quanh Amidan // ( gây tê) 263.000
20.38Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê//(gây mê) 729.000
20.39Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000
20.40Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558.000
20.41Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2.192.000
20.42Chụp mạch ký huỳnh quang 256.000
20.43Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000
20.44Đặt catheter động mạch// [Trẻ em] 546.000
20.45Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm// [Trẻ em] 653.000
20.46Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653.000
20.47Đặt ống nội khí quản 568.000
20.48Đặt ống nội khí quản// [Trẻ em] 568.000
20.49Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000
20.50Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000
20.51Điều trị tuỷ răng sữa// (1 chân) [Trẻ em] 271.000
20.52Đo thị giác 2 mắt 63.800
20.53Đo thị giác tương phản 63.800
20.54Đo thị trường chu biên 28.800
20.55Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28.800
20.56Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559.000
20.57Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.963.000
20.58Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ//( sâu >=10 cm) [Trẻ em] 305.000
20.59Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ//(sâu <10 cm) [Trẻ em] 257.000
20.60Khí dung mũi họng// [Trẻ em] 20.400
20.61Làm thuốc tai, mũi, thanh quản// [Trẻ em] 20.500
20.62Lấy cao răng 134.000
20.63Lấy cao răng//(Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm) 77.000
20.64Lấy dị vật âm đạo// [Trẻ em] 573.000
20.65Lấy dị vật giác mạc sâu 327.000
20.66Lấy dị vật giác mạc sâu// (1 mắt gây mê) 665.000
20.67Lấy dị vật giác mạc sâu// (1 mắt gây tê) 82.100
20.68Lấy dị vật giác mạc// [Trẻ em] 862.000
20.69Lấy dị vật giác mạc// [Trẻ em] 327.000
20.70Lấy dị vật giác mạc//nông TE(gây mê) [Trẻ em] 665.000
20.71Lấy dị vật giác mạc//TE(gây tê) [Trẻ em] 82.100
20.72Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin 1.504.000
20.73Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.541.000
20.74Mở thông bàng quang trên xương mu// [Trẻ em] 373.000
20.75Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000
20.76Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay// [Trẻ em] 399.000
20.77Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000
20.78Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000
20.79Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000
20.80Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254.000
20.81Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân// (bột liền) [Trẻ em] 335.000
20.82Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000
20.83Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000
20.84Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254.000
20.85Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay// (bột liền) 254.000
20.86Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] 624.000
20.87Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay// [Trẻ em] 335.000
20.88Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng// (bột liền) 624.000
20.89Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] 624.000
20.90Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335.000
20.91Nắn, bó bột gãy Dupuptren 254.000
20.92Nắn, bó bột gãy Dupuytren// (bột liền) [Trẻ em] 335.000
20.93Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344.000
20.94Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000
20.95Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] 624.000
20.96Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền)// [Trẻ em] 335.000
20.97Nắn, bó bột gãy Monteggia// (bột liền) 335.000
20.98Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay// (bột liền) [Trẻ em] 335.000
20.99Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335.000
20.100Nắn, bó bột gãy xương bàn chân// (bột liền) [Trẻ em] 234.000
20.101Nắn, bó bột trật khớp khuỷu// [Trẻ em] 399.000
20.102Nắn, bó bột trật khớp vai// (phải)// [Trẻ em] 319.000
20.103Nắn, cố định trật khớp hàm// (bột liền) [Trẻ em] 399.000
20.104Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644.000
20.105Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 274.000
20.106Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật// (bột liền) [Trẻ em] 644.000
20.107Nhổ chân răng sữa 37.300
20.108Nhổ chân răng sữa// [Trẻ em] 37.300
20.109Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000
20.110Nhổ răng sữa 37.300
20.111Nhổ răng thừa 207.000
20.112Nhổ răng vĩnh viễn lung lay // [Người lớn] 102.000
20.113Nhổ răng vĩnh viễn lung lay// [Trẻ em] 102.000
20.114Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133.000
20.115Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 728.000
20.116Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)// [Trẻ em] 1.038.000
20.117Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 447.000
20.118Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3.250.000
20.119Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2.897.000
20.120Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 514.000
20.121Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 155.000
20.122Nội soi sinh thiết u vòm 1.559.000
20.123Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 728.000
20.124Nội xoay thai 1.406.000
20.125Nong niệu đạo 241.000
20.126Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)// [Trẻ em] 337.000
20.127Rạch áp xe mi 186.000
20.128Rạch áp xe túi lệ 186.000
20.129Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900
20.130Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000
20.131Soi cổ tử cung 61.500
20.132Thận nhân tạo cấp cứu 1.541.000
20.133Thay ống nội khí quản 568.000
20.134Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]// 559.000
20.135Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 559.000
20.136Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]// 559.000
20.137Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]// 559.000
20.138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]// 559.000
20.139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 559.000
20.140Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]// 559.000
20.141Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 559.000
20.142Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 559.000
20.143Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000
20.144Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844.000
20.145Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp// [Trẻ em] 212.000
Lọc