Khám BHYT: Th2 - CN 7:00 AM - 17:00 PM

Hotline: 0865.525.115

Tổng đài: 02076.555.888

STT Tên giá viện phí Đơn giá
1Chụp CT Scanner
1.1Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
2Chụp/soi đáy mắt
2.1Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214.000
5Dịch vụ kỹ thuật khác
5.1Cắt chỉ 32.900
5.2Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000
5.3Cắt chỉ sau phẫu thuật 32.900
5.4Cắt phymosis [thủ thuật] 250.000
5.5Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35.200
5.6Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294.000
5.7Đo độ lác 63.800
5.8Khí dung thuốc cấp cứu// [Trẻ em] 20.400
5.9Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600
5.10Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000
5.11Soi ối 48.500
5.12Tập nhược thị// [Trẻ em] 31.700
5.13Test phát hiện khô mắt 39.600
5.14Test thử cảm giác giác mạc 39.600
4Dịch vụ kỹ thuật
4.1Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65.400
4.2Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 155.000
4.3Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28.800
4.4Gây mê khác 699.000
4.5Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000
4.6Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600
4.7Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600
4.8Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 48.600
4.9Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48.600
4.10Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600
4.11Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48.600
4.12Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48.600
4.13Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48.600
4.14Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48.600
4.15Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48.600
4.16Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.207.000
4.17Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 155.000
4.18Sửa lỗi phát âm// [Trẻ em] 106.000
4.19Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 11.200
4.20Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000
4.21Tập với hệ thống ròng rọc// [Trẻ em] 11.200
4.22Thay băng // (vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 112.000
4.23Thay băng //(vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm) 82.400
4.24Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250.000
4.25Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11.400
4.26Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11.400
4.27Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 106.000
3Dịch vụ khác
3.1Gây mê trong thủ thuật mắt 500.000
3.2Thay băng //( vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm) 57.600
3.3Thay băng //(vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 240.000
3.4Thay băng //(vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 179.000
6Điện Tim
6.1Điện tim thường 32.800
6.2Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800
6.3Ghi điện tim cấp cứu tại giường// [Trẻ em] 32.800
6.4Holter điện tâm đồ 198.000
6.5Holter huyết áp 198.000
7Đông máu
7.1Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102.000
7.2Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63.500
7.3Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40.400
8Huyết học
8.1Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39.100
8.2Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39.100
8.3Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100
8.4Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100
8.5Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31.100
8.6Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65.800
8.7Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 28.800
8.8Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28.800
8.9Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40.400
8.10Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200
9Khám bệnh
9.1Khám Da liễu 30.500
9.2Khám Mắt 30.500
9.3Khám Ngoại 30.500
9.4Khám Nhi 30.500
9.5Khám Nội 30.500
9.6Khám Phụ sản 30.500
9.7Khám Phục hồi chức năng 30.500
9.8Khám Răng hàm mặt 30.500
9.9Khám Tai mũi họng 30.500
9.10Khám Ung bướu 30.500
9.11Khám YHCT 30.500
10Miễn dịch
10.1Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59.200
11Nội soi tiêu hóa
11.1Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244.000
11.2Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 189.000
12Nội soi TMH
12.1Nội soi họng// [Trẻ em] 40.000
12.2Nội soi mũi// [Trẻ em] 40.000
12.3Nội soi tai mũi họng 104.000
12.4Nội soi tai mũi họng// (tai hoặc mũi hoặc họng) 40.000
12.5Nội soi tai// [Trẻ em] 40.000
13Nước tiểu
13.1Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400
14Phẫu thuật loại 1
14.1Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 2.862.000
14.2Khâu giác mạc 764.000
14.3Khâu giác mạc//(phức tạp) [Trẻ em] 1.112.000
14.4Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000
14.5Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000
14.6Mở bè có hoặc không cắt bè 1.104.000
14.7Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000
14.8Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4.027.000
14.9Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK [Trẻ em] 1.234.000
14.10Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.213.000
14.11Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.851.000
14.12Phẫu thuật lác thông thường// (2 mắt) [Trẻ em] 1.170.000
14.13Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4.498.000
14.14Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.241.000
14.15Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4.660.000
14.16Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3.250.000
14.17Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000
14.18Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000
15Phẫu thuật loại 2
15.1Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2.721.000
15.2Bơm hơi / khí tiền phòng 740.000
15.3Cắt bỏ túi lệ 840.000
15.4Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934.000
15.5Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455.000
15.6Cắt polyp ống tai// (gây tê) 602.000
15.7Cắt thị thần kinh 740.000
15.8Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.334.000
15.9Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834.000
15.10Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.234.000
15.11Chích áp xe thành sau họng //( gây mê trẻ em) 729.000
15.12Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000
15.13Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000
15.14Gọt giác mạc đơn thuần 770.000
15.15Khâu phủ kết mạc 638.000
15.16Lấy dị vật hốc mắt 893.000
15.17Lấy dị vật trong củng mạc 893.000
15.18Mở bao sau bằng phẫu thuật 590.000
15.19Mổ quặm bẩm sinh 638.000
15.20Mổ quặm bẩm sinh// (1 mi gây tê) [Trẻ em] 638.000
15.21Mổ quặm bẩm sinh// (2 mi gây mê) [Trẻ em] 1.417.000
15.22Mổ quặm bẩm sinh// (2 mi gây tê) [Trẻ em] 845.000
15.23Mổ quặm bẩm sinh// (3 mi gây mê) [Trẻ em] 1.640.000
15.24Mổ quặm bẩm sinh// (3 mi gây tê) [Trẻ em] 1.068.000
15.25Mổ quặm bẩm sinh// (4 mi gây mê) [Trẻ em] 1.837.000
15.26Mổ quặm bẩm sinh// (4 mi gây tê) [Trẻ em] 1.236.000
15.27Múc nội nhãn 539.000
15.28Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.828.000
15.29Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.456.000
15.30Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000
15.31Phẫu thuật Labhart 2.783.000
15.32Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000
15.33Phẫu thuật quặm tái phát 1.235.000
15.34Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi gây mê) 1.640.000
15.35Phẫu thuật quặm tái phát// (1 mi gây tê) 638.000
15.36Phẫu thuật quặm tái phát// (2 mi gây mê) 1.417.000
15.37Phẫu thuật quặm tái phát// (3 mi gây tê) 1.068.000
15.38Phẫu thuật quặm tái phát// (4 mi gây mê) 1.837.000
15.39Phẫu thuật quặm tái phát//( 4mi gây tê) 1.236.000
15.40Phẫu thuật quặm tái phát//(2 mi gây tê) 845.000
15.41Phẫu thuật quặm// (1 mi gây mê) 1.235.000
15.42Phẫu thuật quặm// (2 mi gây tê) 845.000
15.43Phẫu thuật quặm// (3 mi gây mê) 1.640.000
15.44Phẫu thuật quặm// (3 mi gây tê) 1.068.000
15.45Phẫu thuật quặm// (4 mi gây mê) 1.236.000
15.46Phẫu thuật quặm//(4 mi gây tê) 1.837.000
15.47Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1.093.000
15.48Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3.570.000
15.49Rửa chất nhân tiền phòng 740.000
15.50Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000
16Phẫu thuật loại 3
16.1Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2.721.000
16.2Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu// [Trẻ em] 2.598.000
16.3Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.206.000
16.4Chích dẫn lưu túi lệ 78.400
16.5Chích mủ mắt 452.000
16.6Điều trị tủy lại 954.000
16.7Điều trị tuỷ răng sữa// (1 chân) 271.000
16.8Điều trị tuỷ răng sữa// (nhiều chân) 382.000
16.9Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay // ( điều trị tủy răng số 1,2,3 ) 422.000
16.10Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay // điều trị tủy răng 4.5 565.000
16.11Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay // điều trị tủy răng số 67 hàm dưới 795.000
16.12Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay//( điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) 925.000
16.13Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3) 422.000
16.14Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 4, 5) 565.000
16.15Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới) 795.000
16.16Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên) 925.000
16.17Đóng lỗ dò đường lệ 809.000
16.18Khâu cò mi, tháo cò 400.000
16.19Khâu da mi// (gây tê) [Trẻ em] 809.000
16.20Khâu kết mạc 809.000
16.21Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954.000
16.22Nhổ răng vĩnh viễn 207.000
16.23Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 598.000
16.24Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000
16.25Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000
16.26Sinh thiết tổ chức mi 150.000
16.27Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000
17Phẫu thuật loại đặc biệt
17.1Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2.223.000
18Siêu âm
18.1Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43.900
18.2Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900
18.3Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900
18.4Siêu âm Doppler mạch máu 222.000
18.5Siêu âm dương vật 43.900
18.6Siêu âm hạch vùng cổ 43.900
18.7Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900
18.8Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900
18.9Siêu âm màng phổi 43.900
18.10Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59.500
18.11Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900
18.12Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900
18.13Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900
18.14Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900
18.15Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900
18.16Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900
18.17Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900
18.18Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181.000
18.19Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900
18.20Siêu âm tử cung phần phụ 43.900
18.21Siêu âm tuyến giáp 43.900
18.22Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900
19Sinh hoá
19.1Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500
19.2Định lượng Albumin [Máu] 21.500
19.3Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
19.4Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
19.5Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.900
19.6Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900
19.7Định lượng Creatinin (máu) 21.500
19.8Định lượng CRP 53.800
19.9Định lượng Glucose [Máu] 21.500
19.10Định lượng HbA1c [Máu] 101.000
19.11Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900
19.12Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900
19.13Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398.000
19.14Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500
19.15Định lượng Sắt [Máu] 32.300
19.16Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900
19.17Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
19.18Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
19.19Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500
19.20Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500
19.21Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.900
19.22Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.700
19.23Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200
19.24Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160.000
20TT Loại 1
20.1Bơm thông lệ đạo 59.400
20.2Bơm thông lệ đạo 94.400
20.3Bơm thông lệ đạo// [Trẻ em] 94.400
20.4Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000
20.5Cắt bỏ chắp có bọc 78.400
20.6Cắt bỏ chắp có bọc// [Trẻ em] 78.400
20.7Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32.900
20.8Cấy chỉ 143.000
20.9Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh // (Người lớn) 143.000
20.10Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu // (Người lớn) 143.000
20.11Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp // (Người lớn) 143.000
20.12Cấy chỉ điều trị đau lưng// [Người lớn] 143.000
20.13Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn // (Người lớn) 143.000
20.14Cấy chỉ điều trị di tinh // (Người lớn) 143.000
20.15Cấy chỉ điều trị hen phế quản // (Người lớn) 143.000
20.16Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp // (Người lớn) 143.000
20.17Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143.000
20.18Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143.000
20.19Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy // (Người lớn) 143.000
20.20Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới // (Người lớn) 143.000
20.21Cấy chỉ điều trị liệt chi trên // (Người lớn) 143.000
20.22Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên // (Người lớn) 143.000
20.23Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143.000
20.24Cấy chỉ điều trị liệt dương // (Người lớn) 143.000
20.25Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143.000
20.26Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống // (Người lớn) 143.000
20.27Cấy chỉ điều trị mất ngủ // (Người lớn) 143.000
20.28Cấy chỉ điều trị mày đay 143.000
20.29Cấy chỉ điều trị nấc 143.000
20.30Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt // (Người lớn) 143.000
20.31Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não //(Người lớn) 143.000
20.32Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ // (Người lớn) 143.000
20.33Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng // (Người lớn) 143.000
20.34Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang // (Người lớn) 143.000
20.35Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai // (Người lớn) 143.000
20.36Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp // (Người lớn) 143.000
20.37Chích áp xe quanh Amidan // ( gây tê) 263.000
20.38Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê//(gây mê) 729.000
20.39Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000
20.40Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558.000
20.41Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2.192.000
20.42Chụp mạch ký huỳnh quang 256.000
20.43Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000
20.44Đặt catheter động mạch// [Trẻ em] 546.000
20.45Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm// [Trẻ em] 653.000
20.46Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653.000
20.47Đặt ống nội khí quản 568.000
20.48Đặt ống nội khí quản// [Trẻ em] 568.000
20.49Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000
20.50Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000
20.51Điều trị tuỷ răng sữa// (1 chân) [Trẻ em] 271.000
20.52Đo thị giác 2 mắt 63.800
20.53Đo thị giác tương phản 63.800
20.54Đo thị trường chu biên 28.800
20.55Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28.800
20.56Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559.000
20.57Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.963.000
20.58Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ//( sâu >=10 cm) [Trẻ em] 305.000
20.59Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ//(sâu <10 cm) [Trẻ em] 257.000
20.60Khí dung mũi họng// [Trẻ em] 20.400
20.61Làm thuốc tai, mũi, thanh quản// [Trẻ em] 20.500
20.62Lấy cao răng 134.000
20.63Lấy cao răng//(Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm) 77.000
20.64Lấy dị vật âm đạo// [Trẻ em] 573.000
20.65Lấy dị vật giác mạc sâu 327.000
20.66Lấy dị vật giác mạc sâu// (1 mắt gây mê) 665.000
20.67Lấy dị vật giác mạc sâu// (1 mắt gây tê) 82.100
20.68Lấy dị vật giác mạc// [Trẻ em] 862.000
20.69Lấy dị vật giác mạc// [Trẻ em] 327.000
20.70Lấy dị vật giác mạc//nông TE(gây mê) [Trẻ em] 665.000
20.71Lấy dị vật giác mạc//TE(gây tê) [Trẻ em] 82.100
20.72Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin 1.504.000
20.73Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.541.000
20.74Mở thông bàng quang trên xương mu// [Trẻ em] 373.000
20.75Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000
20.76Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay// [Trẻ em] 399.000
20.77Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000
20.78Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000
20.79Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000
20.80Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254.000
20.81Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân// (bột liền) [Trẻ em] 335.000
20.82Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000
20.83Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000
20.84Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254.000
20.85Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay// (bột liền) 254.000
20.86Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] 624.000
20.87Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay// [Trẻ em] 335.000
20.88Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng// (bột liền) 624.000
20.89Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] 624.000
20.90Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335.000
20.91Nắn, bó bột gãy Dupuptren 254.000
20.92Nắn, bó bột gãy Dupuytren// (bột liền) [Trẻ em] 335.000
20.93Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344.000
20.94Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000
20.95Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] 624.000
20.96Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền)// [Trẻ em] 335.000
20.97Nắn, bó bột gãy Monteggia// (bột liền) 335.000
20.98Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay// (bột liền) [Trẻ em] 335.000
20.99Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335.000
20.100Nắn, bó bột gãy xương bàn chân// (bột liền) [Trẻ em] 234.000
20.101Nắn, bó bột trật khớp khuỷu// [Trẻ em] 399.000
20.102Nắn, bó bột trật khớp vai// (phải)// [Trẻ em] 319.000
20.103Nắn, cố định trật khớp hàm// (bột liền) [Trẻ em] 399.000
20.104Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644.000
20.105Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 274.000
20.106Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật// (bột liền) [Trẻ em] 644.000
20.107Nhổ chân răng sữa 37.300
20.108Nhổ chân răng sữa// [Trẻ em] 37.300
20.109Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000
20.110Nhổ răng sữa 37.300
20.111Nhổ răng thừa 207.000
20.112Nhổ răng vĩnh viễn lung lay // [Người lớn] 102.000
20.113Nhổ răng vĩnh viễn lung lay// [Trẻ em] 102.000
20.114Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133.000
20.115Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 728.000
20.116Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)// [Trẻ em] 1.038.000
20.117Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 447.000
20.118Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3.250.000
20.119Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2.897.000
20.120Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 514.000
20.121Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 155.000
20.122Nội soi sinh thiết u vòm 1.559.000
20.123Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 728.000
20.124Nội xoay thai 1.406.000
20.125Nong niệu đạo 241.000
20.126Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)// [Trẻ em] 337.000
20.127Rạch áp xe mi 186.000
20.128Rạch áp xe túi lệ 186.000
20.129Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900
20.130Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000
20.131Soi cổ tử cung 61.500
20.132Thận nhân tạo cấp cứu 1.541.000
20.133Thay ống nội khí quản 568.000
20.134Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]// 559.000
20.135Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 559.000
20.136Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]// 559.000
20.137Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]// 559.000
20.138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]// 559.000
20.139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 559.000
20.140Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]// 559.000
20.141Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 559.000
20.142Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 559.000
20.143Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000
20.144Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844.000
20.145Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp// [Trẻ em] 212.000
21TT Loại 2
21.1Bẻ cuốn mũi 133.000
22TT Loại 3
23TT Loại đặc biệt
24Vi sinh
25X- quang
26Y học dân tộc và PHCN
Lọc