Khám BHYT: Th2 - CN 7:00 AM - 17:00 PM

Hotline: 0865.525.115

Tổng đài: 02076.555.888

STT Tên giá viện phí Đơn giá
15Phẫu thuật loại 2
15.1Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2.721.000
15.2Bơm hơi / khí tiền phòng 740.000
15.3Cắt bỏ túi lệ 840.000
15.4Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934.000
15.5Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455.000
15.6Cắt polyp ống tai// (gây tê) 602.000
15.7Cắt thị thần kinh 740.000
15.8Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.334.000
15.9Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834.000
15.10Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.234.000
15.11Chích áp xe thành sau họng //( gây mê trẻ em) 729.000
15.12Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000
15.13Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000
15.14Gọt giác mạc đơn thuần 770.000
15.15Khâu phủ kết mạc 638.000
15.16Lấy dị vật hốc mắt 893.000
15.17Lấy dị vật trong củng mạc 893.000
15.18Mở bao sau bằng phẫu thuật 590.000
15.19Mổ quặm bẩm sinh 638.000
15.20Mổ quặm bẩm sinh// (1 mi gây tê) [Trẻ em] 638.000
15.21Mổ quặm bẩm sinh// (2 mi gây mê) [Trẻ em] 1.417.000
15.22Mổ quặm bẩm sinh// (2 mi gây tê) [Trẻ em] 845.000
15.23Mổ quặm bẩm sinh// (3 mi gây mê) [Trẻ em] 1.640.000
15.24Mổ quặm bẩm sinh// (3 mi gây tê) [Trẻ em] 1.068.000
15.25Mổ quặm bẩm sinh// (4 mi gây mê) [Trẻ em] 1.837.000
15.26Mổ quặm bẩm sinh// (4 mi gây tê) [Trẻ em] 1.236.000
15.27Múc nội nhãn 539.000
15.28Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.828.000
15.29Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.456.000
15.30Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000
15.31Phẫu thuật Labhart 2.783.000
15.32Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000
15.33Phẫu thuật quặm tái phát 1.235.000
15.34Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi gây mê) 1.640.000
15.35Phẫu thuật quặm tái phát// (1 mi gây tê) 638.000
15.36Phẫu thuật quặm tái phát// (2 mi gây mê) 1.417.000
15.37Phẫu thuật quặm tái phát// (3 mi gây tê) 1.068.000
15.38Phẫu thuật quặm tái phát// (4 mi gây mê) 1.837.000
15.39Phẫu thuật quặm tái phát//( 4mi gây tê) 1.236.000
15.40Phẫu thuật quặm tái phát//(2 mi gây tê) 845.000
15.41Phẫu thuật quặm// (1 mi gây mê) 1.235.000
15.42Phẫu thuật quặm// (2 mi gây tê) 845.000
15.43Phẫu thuật quặm// (3 mi gây mê) 1.640.000
15.44Phẫu thuật quặm// (3 mi gây tê) 1.068.000
15.45Phẫu thuật quặm// (4 mi gây mê) 1.236.000
15.46Phẫu thuật quặm//(4 mi gây tê) 1.837.000
15.47Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1.093.000
15.48Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3.570.000
15.49Rửa chất nhân tiền phòng 740.000
15.50Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000
Lọc